|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô sỉ
| sans pudeur; sans vergogne; éhonté; effronté | | | Kẻ nịnh ná»t vô sỉ | | un flatteur sans pudeur | | | Tên kẻ cắp vô sỉ | | un voleur effronté | | | cynique | | | Thái Ä‘á»™ vô sỉ | | attitude cynique |
|
|
|
|